| Sải cánh | Điện áp | Công suất | Lưu lượng gió | Khối lượng tịnh | Qui cách thùng (cái/thùng) | Kích thước thùng (D x R x C) | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 cm | 220V/50Hz | 35 W | 37 m3/min | 1.5 kg | 1 cái | 305 x 305 x 155 (mm) | 


 
	₫253.000
| Sải cánh | Điện áp | Công suất | Lưu lượng gió | Khối lượng tịnh | Qui cách thùng (cái/thùng) | Kích thước thùng (D x R x C) | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 cm | 220V/50Hz | 35 W | 37 m3/min | 1.5 kg | 1 cái | 305 x 305 x 155 (mm) | 


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.